bù nhìn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù nhìn+ noun
- Scarecrow, dummy
- bù nhìn giữ dưa
a scarecrow guarded a field of melons
- bù nhìn rơm
a straw dummy
- bù nhìn giữ dưa
- Puppet, quisling
- tổng thống bù nhìn
a puppet president, a quisling president
- tổng thống bù nhìn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù nhìn"
Lượt xem: 721